Bước tới nội dung

calcinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

calcinate ngoại động từ

  1. Nung thành vôi.
  2. Đốt thành tro.
  3. Nung khô.

Nội động từ

[sửa]

calcinate nội động từ

  1. Bị nung thành vôi.
  2. Bị đốt thành tro.
  3. Bị nung khô.

Tham khảo

[sửa]