Bước tới nội dung

calciner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kal.si.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

calciner ngoại động từ /kal.si.ne/

  1. Nung (đá vôi) thành vôi.
  2. Nung khô.
  • đốt cháy, đốt cháy đen
    1. Bois calciné — gỗ cháy đen
      Un rôti calciné — món qyay bị cháy

    Tham khảo

    [sửa]