Bước tới nội dung

calembredaine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.lɑ̃.bʁə.dɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
calembredaine
/ka.lɑ̃.bʁə.dɛn/
calembredaines
/ka.lɑ̃.bʁə.dɛn/

calembredaine gc /ka.lɑ̃.bʁə.dɛn/

  1. Lời nói tếu.

Tham khảo

[sửa]