Bước tới nội dung

call-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔl.ˈbɑːks/

Danh từ

[sửa]

call-box /ˈkɔl.ˈbɑːks/

  1. Buồng điện thoại.

Tham khảo

[sửa]