Bước tới nội dung

calorifuge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực calorifuges
/ka.lɔ.ʁi.fyʒ/
calorifuges
/ka.lɔ.ʁi.fyʒ/
Giống cái calorifuges
/ka.lɔ.ʁi.fyʒ/
calorifuges
/ka.lɔ.ʁi.fyʒ/

calorifuge

  1. Giữ nhiệt.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
calorifuges
/ka.lɔ.ʁi.fyʒ/
calorifuges
/ka.lɔ.ʁi.fyʒ/

calorifuge

  1. Chất giữ nhiệt.

Tham khảo

[sửa]