Bước tới nội dung

calot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
calot
/ka.lɔ/
calots
/ka.lɔ/

calot

  1. calô.
  2. Hòn bi to.
  3. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Con mắt.
    Rouler des calots — trợn tròn con mắt (vì ngạc nhiên)
  4. Tảng đá đen.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]