Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
camarade /ka.ma.ʁad/
|
camarades /ka.ma.ʁad/
|
Số nhiều
|
camarade /ka.ma.ʁad/
|
camarades /ka.ma.ʁad/
|
camarade /ka.ma.ʁad/
- Bạn.
- Đồng chí.
- faire camarade — giơ tay tỏ dấu đầu hàng; đầu hàng địch
Tham khảo[sửa]
-