đồng chí
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 同志. Trong đó: 同 (“đồng”: cùng); 志 (“chí”: chí hướng).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤wŋ˨˩ ʨi˧˥ | ɗəwŋ˧˧ ʨḭ˩˧ | ɗəwŋ˨˩ ʨi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˧ ʨi˩˩ | ɗəwŋ˧˧ ʨḭ˩˧ |
Danh từ
[sửa]đồng chí
- Những người có cùng chí hướng chính trị.
- Quan hệ tình đồng chí.
- Đảng viên đảng cộng sản (dùng để xưng gọi).
- Anh ấy đã trở thành đồng chí.
- Từ dùng để xưng gọi trong các nước xã hội chủ nghĩa.
- Đồng chí bí thư.
- Đồng chí giáo viên.
Tham khảo
[sửa]- "đồng chí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)