cambrien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

cambrien

  1. (Địa chất, địa lý) Thế cambri; thống cambri.

Tính từ[sửa]

cambrien

  1. Xem [[|]] (danh từ).

Tham khảo[sửa]