Bước tới nội dung

cambrure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑ̃.bʁyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cambrure
/kɑ̃.bʁyʁ/
cambrures
/kɑ̃.bʁyʁ/

cambrure gc /kɑ̃.bʁyʁ/

  1. Dáng cong.
  2. Độ cong.

Tham khảo

[sửa]