camelote
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kam.lɔt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
camelote /kam.lɔt/ |
camelotes /kam.lɔt/ |
camelote gc /kam.lɔt/
- (Thân mật) Hàng xấu; đồ xấu.
- Acheter de la camelote — mua hàng xấu
- (Thông tục) Hàng hóa (nói chung).
Tham khảo
[sửa]- "camelote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)