Bước tới nội dung

camelote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kam.lɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
camelote
/kam.lɔt/
camelotes
/kam.lɔt/

camelote gc /kam.lɔt/

  1. (Thân mật) Hàng xấu; đồ xấu.
    Acheter de la camelote — mua hàng xấu
  2. (Thông tục) Hàng hóa (nói chung).

Tham khảo

[sửa]