camera amplifier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæm.rə ˈæm.plə.ˌfɑɪ.ər/
Danh từ
[sửa]camera amplifier /ˈkæm.rə ˈæm.plə.ˌfɑɪ.ər/
- (Tech) Bộ khuếch đại máy thu hình.
Tham khảo
[sửa]- "camera amplifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)