Bước tới nội dung

camera amplifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæm.rə ˈæm.plə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ

[sửa]

camera amplifier /ˈkæm.rə ˈæm.plə.ˌfɑɪ.ər/

  1. (Tech) Bộ khuếch đại máy thu hình.

Tham khảo

[sửa]