camerlengo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkæ.mɜː.ˈlɛŋ.ˌɡoʊ/
Danh từ
[sửa]camerlengo số nhiều camerlengos /ˌkæ.mɜː.ˈlɛŋ.ˌɡoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "camerlengo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
camerlengo số nhiều camerlengos /ˌkæ.mɜː.ˈlɛŋ.ˌɡoʊ/