Bước tới nội dung

camerlengo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkæ.mɜː.ˈlɛŋ.ˌɡoʊ/

Danh từ

[sửa]

camerlengo số nhiều camerlengos /ˌkæ.mɜː.ˈlɛŋ.ˌɡoʊ/

  1. (Tôn giáo) Giáo chủ thị thần.

Tham khảo

[sửa]