campagnol
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɑ̃.pa.ɲɔl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
campagnol /kɑ̃.pa.ɲɔl/ |
campagnols /kɑ̃.pa.ɲɔl/ |
campagnol gđ /kɑ̃.pa.ɲɔl/
- (Động vật học) Chuột đồng.
Tham khảo[sửa]
- "campagnol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)