Bước tới nội dung

chuột đồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuət˨˩ ɗə̤wŋ˨˩ʨuək˨˨ ɗəwŋ˧˧ʨuək˨˩˨ ɗəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuət˨˨ ɗəwŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

chuột đồng

  1. (Động vật học) Tên gọi một số loài gặm nhấm nhỏ trong phân họ Chuột đồng (Arvicolinae), thuộc họ Cricetidae.

Dịch

[sửa]