Bước tới nội dung

camphorate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæɱ.fə.ˌreɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

camphorate ngoại động từ /ˈkæɱ.fə.ˌreɪt/

  1. Ướp long não.

Tham khảo

[sửa]