cananéen
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.na.ne.ɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cananéen /ka.na.ne.ɛ̃/ |
cananéen /ka.na.ne.ɛ̃/ |
Giống cái | cananéen /ka.na.ne.ɛ̃/ |
cananéen /ka.na.ne.ɛ̃/ |
cananéen /ka.na.ne.ɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cananéen /ka.na.ne.ɛ̃/ |
cananéen /ka.na.ne.ɛ̃/ |
cananéen gđ /ka.na.ne.ɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "cananéen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)