Bước tới nội dung

cananéen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.na.ne.ɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cananéen
/ka.na.ne.ɛ̃/
cananéen
/ka.na.ne.ɛ̃/
Giống cái cananéen
/ka.na.ne.ɛ̃/
cananéen
/ka.na.ne.ɛ̃/

cananéen /ka.na.ne.ɛ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Ca-năng (Tây á).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cananéen
/ka.na.ne.ɛ̃/
cananéen
/ka.na.ne.ɛ̃/

cananéen /ka.na.ne.ɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Ca-năng.

Tham khảo

[sửa]