cancelable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkænt.sə.lə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]cancelable /ˈkænt.sə.lə.bᵊl/
- Xem cancel
Tham khảo
[sửa]- "cancelable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cancelable /ˈkænt.sə.lə.bᵊl/