Bước tới nội dung

cancellous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kæn.ˈsɛ.ləs/

Tính từ

[sửa]

cancellous /kæn.ˈsɛ.ləs/

  1. (Giải phẫu) Xốp (xương) ((cũng) cancellate).

Tham khảo

[sửa]