Bước tới nội dung

candy-tuft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæn.di.ˈtəft/

Danh từ

[sửa]

candy-tuft /ˈkæn.di.ˈtəft/

  1. <thực> cây thập tự.

Tham khảo

[sửa]