Bước tới nội dung

canescent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈnɛ.sᵊnt/

Tính từ

[sửa]

canescent /kə.ˈnɛ.sᵊnt/

  1. Trở nên bạc; trở nên trắng.
    canescent leaves — lá trắng xám

Tham khảo

[sửa]