Bước tới nội dung

caniculaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ni.ky.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực caniculaire
/ka.ni.ky.lɛʁ/
caniculaires
/ka.ni.ky.lɛʁ/
Giống cái caniculaire
/ka.ni.ky.lɛʁ/
caniculaires
/ka.ni.ky.lɛʁ/

caniculaire /ka.ni.ky.lɛʁ/

  1. Đầu (mùa) .
    Chaleur caniculaire — nóng đầu hè

Tham khảo

[sửa]