Bước tới nội dung

cannette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cannette
/ka.nɛt/
cannettes
/ka.nɛt/

cannette gc /ka.nɛt/

  1. (Ngành dệt) Ống suốt (ở con thoi) (cũng) canette.

Tham khảo

[sửa]