Bước tới nội dung

canonicity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkæ.nə.ˈnɪ.sə.ti/

Danh từ

[sửa]

canonicity /ˌkæ.nə.ˈnɪ.sə.ti/

  1. Xem canonical

Tham khảo

[sửa]