canonisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.nɔ.ni.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
canonisation /ka.nɔ.ni.za.sjɔ̃/ |
canonisations /ka.nɔ.ni.za.sjɔ̃/ |
canonisation gc /ka.nɔ.ni.za.sjɔ̃/
- Sự phong thánh.
- Lễ phong thánh.
- procès de canonisation — sự thẩm xét để phong thánh
Tham khảo
[sửa]- "canonisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)