Bước tới nội dung

canonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.nɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

canonner ngoại động từ /ka.nɔ.ne/

  1. Pháo kích, đại bác.
    Canonner une ville — pháo kích một thành phố

Tham khảo

[sửa]