Bước tới nội dung

đại bác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ ɓaːk˧˥ɗa̰ːj˨˨ ɓa̰ːk˩˧ɗaːj˨˩˨ ɓaːk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːj˨˨ ɓaːk˩˩ɗa̰ːj˨˨ ɓaːk˩˩ɗa̰ːj˨˨ ɓa̰ːk˩˧

Danh từ

[sửa]

đại bác

  1. Một loại súng lớn, có khả năng bắn xa.
    Bắn đại bác.

Đồng nghĩa

[sửa]