Bước tới nội dung

cantonade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑ̃.tɔ.nad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cantonade
/kɑ̃.tɔ.nad/
cantonade
/kɑ̃.tɔ.nad/

cantonade gc /kɑ̃.tɔ.nad/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ría sân khấu (nơi ngồi xem của các khán giả đặc biệt).
    parier à la cantonade — nói trống không, nói đổng

Tham khảo

[sửa]