cantonal
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
cantonal
- Xem canton.
Tham khảo[sửa]
- "cantonal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɑ̃.tɔ.nal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cantonal /kɑ̃.tɔ.nal/ |
cantonales /kɑ̃.tɔ.nal/ |
Giống cái | cantonale /kɑ̃.tɔ.nal/ |
cantonales /kɑ̃.tɔ.nal/ |
cantonal /kɑ̃.tɔ.nal/
- Xem canton.
Tham khảo[sửa]
- "cantonal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)