Bước tới nội dung

cantonal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

cantonal

  1. Xem canton

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑ̃.tɔ.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cantonal
/kɑ̃.tɔ.nal/
cantonales
/kɑ̃.tɔ.nal/
Giống cái cantonale
/kɑ̃.tɔ.nal/
cantonales
/kɑ̃.tɔ.nal/

cantonal /kɑ̃.tɔ.nal/

  1. Xem canton

Tham khảo

[sửa]