Bước tới nội dung

cantonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑ̃.tɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

cantonner ngoại động từ /kɑ̃.tɔ.ne/

  1. Trú (quân, tại một khu có dân cư).

Nội động từ

[sửa]

cantonner nội động từ /kɑ̃.tɔ.ne/

  1. Trú quân, đóng.
    Troupe qui cantonne dans le delta du Fleuve Rouge — quân đóng ở đồng bằng sông Hồng

Tham khảo

[sửa]