Bước tới nội dung

canut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít canut
/ka.ny/
canuts
/ka.ny/
Số nhiều canut
/ka.ny/
canuts
/ka.ny/

canut /ka.ny/

  1. Thợ dệt lụa (ở Ly-ông).

Tham khảo

[sửa]