Bước tới nội dung

capital theory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈθi.ə.ri/

Danh từ

[sửa]

capital theory / ˈθi.ə.ri/

  1. ((econ)) thuyết về vốn.

Tham khảo

[sửa]