Bước tới nội dung

capitated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.pə.ˌteɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

capitated /ˈkæ.pə.ˌteɪ.təd/

  1. Hình đầu.

Tham khảo

[sửa]