caprification
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkæ.prə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]caprification /ˌkæ.prə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- (Thực vật) sự thụ phấn kín; sự thụ phấn hoa vả.
Tham khảo
[sửa]- "caprification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)