Bước tới nội dung

capsaicin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kæp.ˈseɪ.ə.sən/

Danh từ

[sửa]

capsaicin /kæp.ˈseɪ.ə.sən/

  1. (Hoá học) Capxaixin.

Tham khảo

[sửa]