Bước tới nội dung

captation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kap.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
captation
/kap.ta.sjɔ̃/
captations
/kap.ta.sjɔ̃/

captation gc /kap.ta.sjɔ̃/

  1. Mưu toan chiếm đoạt.

Tham khảo

[sửa]