captivator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæp.tə.ˌveɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]captivator /ˈkæp.tə.ˌveɪ.tɜː/
- Xem captivate
Tham khảo
[sửa]- "captivator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
captivator /ˈkæp.tə.ˌveɪ.tɜː/