capture d'écran
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
capture d'écran gc (số nhiều captures d'écran)
- Ảnh chụp màn hình.
- Đồng nghĩa: (Anh hoá) screenshot
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Pháp/ɑ̃
- Vần tiếng Pháp/ɑ̃/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục tiếng Pháp có chứa nhiều từ
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Pháp