capybara
Giao diện
Xem thêm: Capybara
Tiếng Anh
[sửa]
Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha capibara < tiếng Bồ Đào Nha capivara < tiếng Tupi cổ kapi'iûara (nghĩa đen “con vật ăn cỏ”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]capybara (số nhiều capybaras)
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]Đọc thêm
[sửa]capybara trên Wikipedia tiếng Anh.
- "capybara", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Anh gốc Tây Ban Nha
- Từ tiếng Anh gốc Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Anh gốc Tupi cổ
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Caviomorpha/Tiếng Anh