caque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
caque
/kak/
caques
/kak/

caque gc /kak/

  1. Thùng ướp cá trích.
    la caque sent toujours le hareng — (nghĩa bóng) thùng mắm thì hôi mắm
    serrés comme des harengs en caque — lèn như nêm cối

Tham khảo[sửa]