caque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kak/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
caque /kak/ |
caques /kak/ |
caque gc /kak/
- Thùng ướp cá trích.
- la caque sent toujours le hareng — (nghĩa bóng) thùng mắm thì hôi mắm
- serrés comme des harengs en caque — lèn như nêm cối
Tham khảo
[sửa]- "caque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)