caréné
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ʁe.ne/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | caréné /ka.ʁe.ne/ |
caréné /ka.ʁe.ne/ |
Giống cái | caréné /ka.ʁe.ne/ |
caréné /ka.ʁe.ne/ |
caréné /ka.ʁe.ne/
- (Sinh vật học) (có) hình lòng tàu.
- (Thực vật học) (có) hình thìa.
- (Kỹ thuật) Có dạng hình thoi (để giảm sức cản của không khí... ).
Tham khảo[sửa]
- "caréné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)