caractériser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʁak.te.ʁi.ze/
Ngoại động từ
[sửa]caractériser ngoại động từ /ka.ʁak.te.ʁi.ze/
- Nêu đặc tính, làm rõ nét.
- Molière a caractérisé l’avare — Mô-li-e đã làm rõ nét đặc tính của người keo kiệt
Tham khảo
[sửa]- "caractériser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)