Bước tới nội dung

đặc tính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ʔk˨˩ tïŋ˧˥ɗa̰k˨˨ tḭ̈n˩˧ɗak˨˩˨ tɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗak˨˨ tïŋ˩˩ɗa̰k˨˨ tïŋ˩˩ɗa̰k˨˨ tḭ̈ŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

đặc tính

  1. Tính chất riêng, không giống với tính chất các sự vật khác.
    Thích cái mới, cái lạ là đặc tính của tuổi trẻ.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]