Bước tới nội dung

carapater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁa.pa.te/

Động từ

[sửa]

se carapater tự động từ /ka.ʁa.pa.te/

  1. Chuồn, lủi, trốn.

Tham khảo

[sửa]