caraway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkær.ə.ˌweɪ/

Danh từ[sửa]

caraway /ˈkær.ə.ˌweɪ/

  1. (Thực vật học) Cây carum (họ hoa tán).

Tham khảo[sửa]