Bước tới nội dung

carbamate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr.bə.ˌmeɪt/

Danh từ

[sửa]

carbamate /ˈkɑːr.bə.ˌmeɪt/

  1. (Hoá học) Cacbamat.

Tham khảo

[sửa]