Bước tới nội dung

carbocyclic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːr.boʊ.ˈsɑɪ.klɪk/

Danh từ

[sửa]

carbocyclic /ˌkɑːr.boʊ.ˈsɑɪ.klɪk/

  1. (Hoá học) Cacboxiclic.

Tham khảo

[sửa]