Bước tới nội dung

carboxyl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑːr.ˈbɑːk.səl/

Danh từ

[sửa]

carboxyl /kɑːr.ˈbɑːk.səl/

  1. (Hoá học) Cacboxila.

Tham khảo

[sửa]