cardiotonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtɑː.nɪk/

Tính từ[sửa]

cardiotonic /.ˈtɑː.nɪk/

  1. (Y học) Trợ tim.

Tham khảo[sửa]