Bước tới nội dung

cargaison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.ɡɛ.zɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cargaison
/kaʁ.ɡɛ.zɔ̃/
cargaisons
/kaʁ.ɡɛ.zɔ̃/

cargaison gc /kaʁ.ɡɛ.zɔ̃/

  1. Chuyến hàng (chở trong tàu).
  2. (Thân mật) Tủ, .
    Il a toute une cargaison d’anecdotes — nó có cả một tủ giai thoại

Tham khảo

[sửa]